--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỹ sư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỹ sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ sư
+ noun
engineer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ sư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỹ sư"
:
khắc sâu
khí sắc
khổ sai
khổ sở
khơi sâu
khởi sắc
khởi sự
kị sĩ
kịch sĩ
kiểu sức
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
kỹ sư
:
engineer
+
bar-shaped
:
có hình dạng giống như thanh kim loại hoặc miếng gỗ
+
nanh sấu
:
quincunx